Characters remaining: 500/500
Translation

hàn sĩ

Academic
Friendly

Từ "hàn sĩ" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "hàn" "".

vậy, "hàn sĩ" có thể được hiểu "người học trò nghèo", những người hoàn cảnh khó khăn nhưng vẫn cố gắng học tập, rèn luyện để tiến bộ trong cuộc sống.

dụ sử dụng từ "hàn sĩ":
  1. Câu đơn giản: "Tôi rất cảm phục những hàn sĩ luôn nỗ lực vượt qua khó khăn để học tập."
  2. Câu nâng cao: "Trong lịch sử, nhiều hàn sĩ đã trở thành những nhân vật xuất sắc, chứng minh rằng không điều không thể nếu chúng ta quyết tâm."
Các cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "hàn sĩ" cũng có thể chỉ đến những người theo đuổi con đường học thuật, hoàn cảnh của họ có thể không hoàn toàn nghèo khó.
  • Có thể sử dụng cụm từ "hàn sĩ chí lớn" để diễn tả những người học trò nghèo nhưng ước mơ hoài bão lớn lao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Học trò: Chỉ chung những người đang theo học, không phân biệt hoàn cảnh.
  • Nghèo khó: Diễn tả tình trạng tài chính, có thể không liên quan đến việc học.
  • Nghị lực: Có thể dùng để nói về sự kiên trì, bền bỉ của hàn sĩ trong việc học tập.
Chú ý:
  • "Hàn sĩ" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nỗ lực kiên trì trong học tập.
  • Cần phân biệt với các từ như "học sinh", "sinh viên" không nhất thiết phải yếu tố về hoàn cảnh tài chính.
  1. dt (H. hàn: lạnh; : học trò) Người học trò nghèo: Đi tập làm hàn sĩ sắp thành nghề (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "hàn sĩ"